1. THÔNG TIN SẢN PHẨM – PRODUCT INFORMATION
Nội dung | Chi tiết |
Tên thương mại | Hành tây Đà Lạt |
Tên tiếng Anh | Dalat Onion |
Tên khoa học | Allium cepa |
Xuất xứ | Đà Lạt – Đức Trọng – Đơn Dương – Lâm Đồng – Việt Nam |
Mùa vụ | Quanh năm (cao điểm từ tháng 11 đến tháng 5) |
Giống phổ biến | Hành tây trắng, hành vàng nội địa |
Màu sắc vỏ | Vàng nhạt hoặc trắng ngà, lớp vỏ khô, sạch |
Màu ruột | Trắng đều, giòn chắc |
Mùi vị | Hăng nhẹ, ngọt sau khi nấu, không có mùi lạ |
Kích cỡ phân loại | Size S: 50–70mm | Size M: 70–90mm | Size L: >90mm |
Hình dạng lý tưởng | Dạng cầu tròn đều, không méo mó, lớp vỏ ôm chắc |
Phân loại theo chất lượng | Loại A: củ tròn đều, không dập | Loại B: củ hơi lệch, lớp vỏ có thể trầy nhẹ |
Tỷ lệ nước | 80 – 85% |
Độ Brix | 6.0 – 7.5 |
Đóng gói tiêu chuẩn | Túi lưới 10kg, 20kg | Thùng carton 10kg có lót giấy Kraft |
Bao bì có thể in logo | Có thể in flexo hoặc gắn nhãn PVC chịu ẩm |
Bảo quản khuyến nghị | 0 – 4°C, nơi khô thoáng, có thể lưu 2 – 3 tháng nếu bảo quản tốt |
Yêu cầu kiểm dịch | Phytosanitary Certificate khi xuất chính ngạch |
Mức tồn dư cho phép | Tuân thủ theo Codex, kiểm nghiệm nếu xuất sang Ấn Độ, UAE, EU |
Ứng dụng phổ biến | Gia vị, chế biến món ăn, xuất đi siêu thị hoặc nhà máy chế biến |
2. QUY TRÌNH THU MUA – SƠ CHẾ – ĐÓNG GÓI
A. Thu mua nguyên liệu
- Hành tây được thu mua tại vùng Đà Lạt – Lâm Đồng với khí hậu lạnh, tạo điều kiện cho củ hành phát triển chậm, vỏ dày, bảo quản tốt. Củ được thu hoạch khi lớp vỏ ngoài khô, cuống rụng tự nhiên. Thu hoạch lúc sáng sớm, tránh độ ẩm cao hoặc sau mưa.
- Ưu tiên hành được trồng theo hướng hữu cơ hoặc GAP, giảm dư lượng thuốc bảo vệ thực vật, thuận lợi khi xuất khẩu.
B. Sơ chế
- Loại bỏ củ hư, mốc, mọc mầm hoặc bị mềm.
- Gỡ nhẹ lớp vỏ khô ngoài cùng nếu dơ.
- Phơi khô nhẹ dưới bóng mát hoặc làm khô bằng quạt.
- Không rửa nước để tránh làm hành mềm hoặc dễ hư.
- Phân loại theo kích cỡ và độ đẹp của vỏ.
C. Đóng gói.
- Bao bì sử dụng: Túi lưới 10–20kg hoặc thùng carton 10kg.
- Bên trong có lót giấy Kraft hút ẩm, tạo lớp đệm.
- Dán nhãn mác ghi rõ size, ngày thu hoạch, đơn vị xuất khẩu.
- Hành được xếp nhẹ tay, không chèn ép.
- Pallet hóa chắc chắn nếu đi container lạnh xa ngày.
3. VẬN CHUYỂN XUẤT KHẨU ĐƯỜNG THỦY
A. Điều kiện bảo quản
– Nhiệt độ: 0 – 4°C.
– Độ ẩm: 65 – 75%.
– Bắt buộc dùng container lạnh 20ft hoặc 40ft tùy lô hàng.
– Tránh để gần các loại hàng tỏa khí ethylene cao.
– Không xếp hàng sát trần container.
B. Tuyến đi Trung Quốc
– Cảng đi: Cát Lái, Quy Nhơn.
– Cảng đến: Thâm Quyến, Quảng Châu.
– Thời gian: 5 – 7 ngày.
– Cần giấy kiểm dịch, container 20ft lạnh, pallet hóa, dán nhãn rõ ràng.
C. Tuyến đi Ấn Độ
– Cảng đến: Nhava Sheva, Chennai.
– Thời gian: 10 – 14 ngày.
– Cần kiểm tra dư lượng thuốc BVTV, đóng pallet, giấy CO.
D. Tuyến đi Trung Đông
– Cảng đến: Jebel Ali, Dammam.
– Thời gian: 15 – 25 ngày.
– Container lạnh 40ft, yêu cầu CO, Halal nếu đi kênh siêu thị.
E. Tuyến đi Nga
– Cảng đến: Vladivostok, St. Petersburg.
– Thời gian: 10 – 35 ngày.
– Cần EAC, CO, ghi log nhiệt độ, hành phải khô tuyệt đối.
F. Tuyến đi Châu Phi
– Cảng đến: Mombasa, Abidjan.
– Thời gian: 25 – 40 ngày.
– Cần kiểm tra kỹ container, pallet hóa chắc, dùng CO form A.
G. Tổng lưu ý
– Luôn dùng container lạnh.
– Cần sấy sơ hành nếu thời tiết ẩm.
– Dán nhãn rõ ràng, kiểm tra cảm quan trước khi giao.