1. THÔNG TIN SẢN PHẨM – PRODUCT INFORMATION

Nội dung Chi tiết
Tên thương mại Cà Rốt Đà Lạt
Tên tiếng Anh Dalat Carrot
Tên khoa học Daucus carota subsp. sativus
Xuất xứ Đà Lạt – Đức Trọng – Đơn Dương – Lâm Đồng – Việt Nam
Mùa vụ Quanh năm (mạnh nhất từ tháng 9 đến tháng 4 năm sau)
Giống phổ biến Giống Nhật, giống Hàn Quốc (ruột cam đậm, ngọt nhẹ, ít sơ)
Màu sắc vỏ Cam tươi, vỏ mịn, không loang lổ
Màu ruột Ruột cam sáng đều màu từ trong ra ngoài
Mùi vị Ngọt dịu, giòn, mát, không có mùi lạ
Kích cỡ phân loại Size M: 100–150g/củ | Size L: 150–250g/củ
Hình dạng lý tưởng Hình trụ thon dài đều, đầu nhọn nhẹ, cuống nhỏ, không cong, không chẻ ngọn
Phân loại theo chất lượng Loại A: Củ thẳng, vỏ mịn, không trầy xước | Loại B: Củ hơi cong, xước nhẹ, không ảnh hưởng chất lượng
Tỷ lệ nước 85 – 92%
Độ Brix 5.5 – 8.0
Đóng gói tiêu chuẩn Túi lưới 10kg, carton 10kg, khay hút chân không
Bao bì có thể in logo Có, in Flexo hoặc in nhãn dán PVC chống thấm
Bảo quản khuyến nghị 0 – 5°C, 90–95% RH, lưu kho 30–60 ngày nếu sơ chế đúng
Yêu cầu kiểm dịch Phytosanitary Certificate nếu xuất khẩu chính ngạch
Mức tồn dư cho phép Theo Codex/PPML – kiểm từng lô nếu đi Ấn Độ, UAE
Ứng dụng phổ biến Ăn tươi, nấu súp, nước ép, sấy khô, thức ăn baby/thực dưỡng

2. QUY TRÌNH THU MUA – SƠ CHẾ – ĐÓNG GÓI

A. Thu mua nguyên liệu

  • Cà rốt được thu mua từ các vùng trồng trọng điểm như Đơn Dương, Đức Trọng (Lâm Đồng) – nơi có khí hậu mát mẻ quanh năm, thích hợp cho sự phát triển của củ cà rốt thẳng, màu tươi và giòn.
  • Củ được thu hoạch từ 80 – 100 ngày sau gieo. Việc thu hoạch được thực hiện vào sáng sớm, khi nhiệt độ còn mát, giúp giữ độ giòn và độ ẩm tự nhiên. Không thu hoạch sau mưa hoặc khi đất còn quá ướt.
  • Nguồn hàng lý tưởng là từ các hộ nông dân canh tác chuyên canh, sử dụng ít phân bón hóa học và thuốc BVTV. Có thể ký hợp đồng cung ứng theo tuần hoặc theo mùa vụ.

B. Quy trình sơ chế

  1. Lựa chọn sơ bộ: Loại bỏ củ quá nhỏ, gãy, sâu bệnh, mọc mầm hoặc bị chẻ đầu.
  2. Rửa sạch: Sử dụng nước sạch; có thể dùng thùng quay hoặc rửa tay từng củ. Tùy yêu cầu có thể ngâm muối loãng 1 – 2%.
  3. Cắt cuống: Giữ lại 0.5 – 1cm hoặc cắt sát gốc. Dùng dao inox hoặc kéo chuyên dụng.
  4. Làm khô bề mặt: Lau khô hoặc sấy nhẹ bằng quạt gió trong 20–30 phút.
  5. Phân loại: Phân loại theo size và độ thẳng để đảm bảo đồng đều khi đóng thùng.

C. Đóng gói thành phẩm

  • Tùy thị trường sẽ chọn loại bao bì phù hợp:
    – Túi lưới 10kg: xuất phổ thông, vận chuyển nhanh
    – Carton 10kg: carton chịu lực, đục lỗ thoáng khí, có lót giấy Kraft
    – Khay hút chân không: đơn hàng cao cấp, siêu thị
  • Tất cả sản phẩm sau đóng gói đều được xếp lên pallet gỗ tiêu chuẩn, quấn màng PE và chuyển ngay vào kho lạnh 0–5°C trước khi giao đi.

 

3. VẬN CHUYỂN XUẤT KHẨU ĐƯỜNG THỦY

A. Điều kiện bảo quản

  • Nhiệt độ lý tưởng: 0 – 5°C.
  • Độ ẩm duy trì: 90 – 95%.
  • Bắt buộc dùng container lạnh (reefer container):
    • 20ft lạnh cho đơn hàng từ 13 – 15 tấn.
    • 40ft lạnh nếu số lượng lớn, đi tuyến xa hoặc thời gian dài hơn.
  • Làm lạnh sơ bộ trước khi đóng container ít nhất 6 giờ.
  • Tránh để sản phẩm tiếp xúc trực tiếp với gió lạnh từ dàn máy.

B. Tuyến đi Trung Quốc

  • Cảng đi: Cát Lái (TP.HCM) hoặc Quy Nhơn.
  • Cảng đến: Thâm Quyến, Quảng Châu, Nam Ninh.
  • Thời gian vận chuyển: 5 – 7 ngày.
  • Container đề xuất: 20ft lạnh.
  • Giấy tờ cần chuẩn bị:
    • Phytosanitary Certificate (kiểm dịch thực vật).
    • Nhãn mác ghi rõ vùng trồng, ngày đóng gói, đơn vị xuất khẩu.

 

  • Củ phải thẳng đều, cuống sạch, không dập hoặc sâu bệnh.
  • Có thể đi chính ngạch qua cửa khẩu biển hoặc cửa khẩu nội địa (Nam Ninh).

C. Tuyến đi Ấn Độ

  • Cảng đến: Nhava Sheva (Mumbai), Chennai.
  • Thời gian vận chuyển: 10 – 14 ngày.
  • Container đề xuất: 40ft lạnh.
  • Yêu cầu đặc biệt:
    • Phytosanitary Certificate
    • Giấy kiểm nghiệm dư lượng thuốc BVTV nếu khách yêu cầu
  • Ưu tiên củ loại A, không bị xước hoặc sâu cuống.
  • Gắn thiết bị theo dõi nhiệt độ nếu đơn hàng lớn

D. Tuyến đi Trung Đông

  • Cảng đến phổ biến: Jebel Ali (UAE), Dammam (Saudi Arabia), Doha (Qatar), Kuwait.
  • Thời gian vận chuyển: 15 – 25 ngày tùy hãng tàu.
  • Cảng đi: Cát Lái (TP.HCM).
  • Container đề xuất: 40ft lạnh.
  • Yêu cầu chứng từ:.
    • CO (Certificate of Origin – form AI hoặc mẫu khách yêu cầu).
    • Chứng nhận Halal (nếu đi vào kênh siêu thị Hồi giáo).
  • Nên chọn forwarder có kinh nghiệm tuyến này để tránh chậm trễ giấy tờ.

E. Tuyến đi Nga (Liên bang Nga)

  • Cảng đến phổ biến: Vladivostok, St. Petersburg, Novorossiysk.
  • Cảng đi tại Việt Nam: Cát Lái (TP.HCM), Hải Phòng.
  • Thời gian vận chuyển:
    • Vladivostok: 10 – 14 ngày.
    • Petersburg hoặc Novorossiysk: 28 – 35 ngày (qua châu Âu hoặc Suez).
  • Container đề xuất: 40ft lạnh.
  • Lưu ý đặc biệt:
    • Bắt buộc làm lạnh sâu, bao bì chịu lực tốt.
    • Gắn thiết bị theo dõi nhiệt độ + ghi log vận chuyển.
    • Có thể cần Certificate of Conformity (EAC).
    • Có thể cần giấy kiểm nghiệm dư lượng phù hợp chuẩn EAEU.

F. Tuyến đi Châu Phi

  • Cảng đến phổ biến: Mombasa (Kenya), Abidjan (Bờ Biển Ngà), Lagos (Nigeria), Dar Es Salaam (Tanzania).
  • Thời gian vận chuyển: 25 – 40 ngày tùy tuyến.
  • Cảng đi: Cát Lái (TP.HCM), Hải Phòng.
  • Container đề xuất: 40ft lạnh
  • Đặc thù thị trường:
    • Cần chủ động bảo hiểm hàng hóa vì đa phần là CIF.
    • Có tuyến ít tàu, cần kiểm tra cảng có kho lạnh.
    • Giấy tờ đơn giản hơn EU nhưng nên chuẩn bị CO (Form A).

G. Tổng lưu ý khi đi thị trường xa

  • Luôn dùng container 40ft lạnh.
  • Ưu tiên củ loại A hoặc A–B trộn nếu cần tối ưu giá.
  • Pallet hóa kỹ, đóng gói chắc chắn, tránh xê dịch.
  • Gửi lịch hành trình sớm để khách chuẩn bị kho lạnh nhận hàng.
  • Nếu đi tuyến >20 ngày nên dùng giấy lót hút ẩm hoặc màng gói chuyên dụng.