1. THÔNG TIN SẢN PHẨM – PRODUCT INFORMATION

Nội dung Chi tiết
Tên thương mại Chanh dây tím Đà Lạt
Tên tiếng Anh Purple Passion Fruit
Tên khoa học Passiflora edulis
Xuất xứ Đà Lạt – Lâm Đồng – Việt Nam
Mùa vụ Quanh năm (mạnh nhất từ tháng 5 đến tháng 11)
Giống phổ biến Chanh dây tím ruột vàng (giống Đài Loan, Brazil)
Màu vỏ Tím đậm, bóng, hơi sần, không nứt
Màu ruột Vàng cam, nhiều hạt, thơm nồng
Mùi vị Chua dịu, thơm đậm đặc trưng
Kích cỡ phân loại Size S: <80g | M: 80–120g | L: >120g
Hình dạng lý tưởng Tròn đều hoặc oval nhẹ, vỏ không mềm, không trầy
Phân loại theo chất lượng Loại A: đều đẹp, vỏ tím đậm | Loại B: trầy nhẹ, không ảnh hưởng chất lượng
Độ Brix 13 – 18°Bx (tùy độ già)
pH 2.7 – 3.3
Đóng gói tiêu chuẩn Carton 2–5kg, khay nhựa định hình, hút chân không (cao cấp)
Bao bì có thể in logo Có thể dán nhãn hoặc in trực tiếp trên hộp
Bảo quản khuyến nghị 5 – 10°C, độ ẩm 85 – 90%, không để nơi quá kín gió
Yêu cầu kiểm dịch Phytosanitary Certificate khi xuất chính ngạch
Mức tồn dư cho phép Theo Codex – nên xét nghiệm nếu đi Ấn Độ, Nhật, Trung Đông
Ứng dụng phổ biến Ăn tươi, ép nước, làm mứt, siro, pha chế, thực phẩm công nghiệp

2. QUY TRÌNH THU MUA – SƠ CHẾ – ĐÓNG GÓI

A. Thu mua nguyên liệu

  • Chanh dây thu mua từ các vườn trồng theo hướng VietGAP tại Đà Lạt – Lâm Đồng. Trái được thu hoạch khi đạt độ già 90 – 95%, vỏ đã tím đều, căng bóng, trọng lượng ổn định.
  • Chỉ hái trái rụng tự nhiên hoặc hái bằng kéo khi trái chuyển sang tím đậm. Sau thu hoạch cần đưa về kho làm mát trong 6–12 giờ trước sơ chế.

B. Sơ chế

  1. Tuyển trái đồng đều, không dập, không mềm, không nứt.
    2. Lau khô vỏ, không rửa nước nếu xuất đi xa.
    3. Phân loại theo size, độ cứng, màu vỏ.
    4. Dán nhãn nếu khách yêu cầu, hoặc sắp khay định hình.
    5. Kiểm tra ngẫu nhiên Brix nếu xuất đi thị trường khó.

C. Đóng gói

– Bao bì: hộp carton 2–5kg, khay foam/hút chân không (premium), hoặc rổ nhựa (nội địa).
– Pallet hóa nếu đi container lạnh, có lót giấy hút ẩm.
– Dán nhãn rõ: size – ngày hái – đơn vị đóng gói – nguồn gốc.

 

3. VẬN CHUYỂN XUẤT KHẨU ĐƯỜNG THỦY

A. Điều kiện bảo quản

– Nhiệt độ: 5 – 10°C.
– Độ ẩm: 85 – 90%.
– Trái không chín mềm trước khi xuất.
– Dùng container lạnh 20ft hoặc 40ft, chống rung sốc tốt.

B. Tuyến đi Trung Quốc

– Cảng đến: Quảng Châu, Nam Ninh.
– Thời gian: 5 – 7 ngày.
– Cần Phytosanitary, CO, dán nhãn tiếng Trung nếu vào siêu thị.

C. Tuyến đi Ấn Độ

– Cảng đến: Mumbai, Chennai.
– Thời gian: 10 – 14 ngày.
– Nên xét nghiệm dư lượng, CO nếu yêu cầu.
– Ưu tiên loại A, Brix cao, mẫu mã đẹp.

D. Tuyến đi Trung Đông

– Cảng đến: Jebel Ali, Dammam, Kuwait.
– Thời gian: 15 – 25 ngày.
– Trái cần dày vỏ, không nứt, CO, Halal nếu vào kênh Hồi giáo.

 

E. Tuyến đi Nga

– Cảng đến: Vladivostok, Novorossiysk.
– Thời gian: 15 – 35 ngày.
– Đóng khay định hình, hút chân không nếu đi xa.
– Cần EAC, kiểm soát nhiệt độ chặt chẽ.

F. Tuyến đi Châu Phi

– Cảng đến: Lagos, Mombasa, Abidjan.
– Thời gian: 25 – 40 ngày.
– Trái cần cứng, vỏ không thâm, CO form A.
– Booking sớm vì tuyến không thường xuyên.

G. Tổng lưu ý

– Tuyệt đối không để trái dập hoặc mềm quá trước khi lên container.
– Nếu thời tiết nắng nóng, cần rút ngắn thời gian sơ chế.
– Ưu tiên trái ruột dày, ít hạt, Brix cao.
– Gửi lịch hành trình cho khách sớm để chuẩn bị kho lạnh nhận hàng.