1. THÔNG TIN SẢN PHẨM – PRODUCT INFORMATION
Nội dung | Chi tiết |
Tên thương mại | Khoai lang Nhật tím ruột vàng |
Tên tiếng Anh | Japanese Sweet Potato |
Tên khoa học | Ipomoea batatas |
Xuất xứ | Lâm Đồng – Việt Nam |
Mùa vụ | Quanh năm (đỉnh vụ từ tháng 9 đến tháng 3) |
Giống phổ biến | Nhật tím ruột vàng, tím ruột tím |
Màu vỏ | Tím đậm, vỏ trơn, mịn, không xù xì |
Màu ruột | Vàng sáng hoặc tím đều, dẻo mịn |
Mùi vị | Ngọt bùi tự nhiên, thơm nhẹ |
Kích cỡ phân loại | Size S: <150g | M: 150–300g | L: >300g |
Hình dạng lý tưởng | Thon dài, đều củ, không dị dạng |
Phân loại theo chất lượng | Loại A: thẳng đều, không nứt | Loại B: cong nhẹ, da sần nhẹ |
Tỷ lệ nước | 65 – 72% |
Độ Brix | 10 – 15 (tùy giống và độ già) |
Đóng gói tiêu chuẩn | Túi lưới 10kg, thùng carton 5–10kg, hút chân không (nội địa) |
Bao bì có thể in logo | Có, dán decal hoặc in flexo lên thùng |
Bảo quản khuyến nghị | 13 – 15°C, độ ẩm 85 – 90%, tránh ánh sáng trực tiếp |
Yêu cầu kiểm dịch | Phytosanitary Certificate |
Mức tồn dư cho phép | Theo Codex, kiểm tra nếu đi Trung Đông, Ấn Độ |
Ứng dụng phổ biến | Nướng, luộc, chiên, làm snack, chế biến thực phẩm |
2. QUY TRÌNH THU MUA – SƠ CHẾ – ĐÓNG GÓI
A. Thu mua nguyên liệu
- Khoai lang Nhật được thu mua từ vùng Đơn Dương – Lâm Đồng, trồng theo mô hình luống cao, đất tơi xốp, cho củ dài, ít dị dạng.
- Thu hoạch sau 100 – 110 ngày, khi lá ngả vàng nhẹ, vỏ cứng tự nhiên. Không thu hoạch sau mưa. Củ được đào nhẹ tay, hong 2–3 ngày ngoài nắng nhẹ (curing) để lớp vỏ se lại, giảm hư tổn khi vận chuyển.
B. Sơ chế
- Loại bỏ củ dập, sâu, nứt to, mọc mầm.
- Rửa bằng tay hoặc máy lồng quay (tùy khách yêu cầu rửa hay để khô tự nhiên).
- Hong khô lại bằng quạt gió hoặc để khô nơi râm mát 1 – 2 ngày.
- Phân loại theo size S–M–L, màu vỏ, độ sạch.
- Đóng túi lưới hoặc carton, lót giấy hút ẩm nếu đi container dài ngày.
C. Đóng gói
– Bao bì: Túi lưới đỏ (10kg), thùng carton 5–10kg, có thể pallet hóa.
– Dán nhãn theo yêu cầu: “Sweet Potato – Size – Lot – Dalat Global Agro”.
– Nếu hút chân không thì bảo quản mát (nội địa hoặc retail premium).
– Hàng đi xa nên quấn PE, để trên pallet gỗ chắc chắn.
3. VẬN CHUYỂN XUẤT KHẨU ĐƯỜNG THỦY
A. Điều kiện bảo quản
– Nhiệt độ: 13 – 15°C.
– Độ ẩm: 85 – 90%.
– Dùng container lạnh 20ft hoặc 40ft.
– Không để củ bị đọng nước, không để gần nguồn phát nhiệt hoặc ánh sáng.
B. Tuyến đi Trung Quốc
– Cảng đi: Cát Lái, Quy Nhơn.
– Cảng đến: Quảng Châu, Nam Ninh, Thâm Quyến.
– Thời gian: 5 – 8 ngày.
– Giấy tờ: Phytosanitary, nhãn mác rõ ràng, CO nếu cần.
C. Tuyến đi Ấn Độ
– Cảng đến: Nhava Sheva, Chennai.
– Thời gian: 12 – 16 ngày.
– Cần kiểm tra dư lượng, đóng pallet chắc chắn.
D. Tuyến đi Trung Đông
– Cảng đến: Jebel Ali, Dammam.
– Thời gian: 15 – 25 ngày.
– Container lạnh 40ft, nên có CO và chứng nhận Halal.
E. Tuyến đi Nga
– Cảng đến: Vladivostok, Novorossiysk.
– Thời gian: 10 – 35 ngày.
– Yêu cầu EAC, theo dõi nhiệt độ, củ cần curing kỹ.
F. Tuyến đi Châu Phi
– Cảng đến: Mombasa, Lagos, Abidjan.
– Thời gian: 25 – 40 ngày.
– Củ cần khô, không mọc mầm, CO form A.
G. Tổng lưu ý
– Chỉ chọn củ đã curing đủ, không còn nhựa ướt.
– Không để ướt, không rửa nếu đi container dài ngày.
– Pallet hóa, quấn PE, chống sốc, giữ nhiệt ổn định.
– Ghi rõ size, ngày thu hoạch, vùng nguyên liệu.