1. THÔNG TIN SẢN PHẨM – PRODUCT INFORMATION

Nội dung Chi tiết
Tên thương mại Khoai tây Đà Lạt
Tên tiếng Anh Dalat Potato
Tên khoa học Solanum tuberosum
Xuất xứ Đà Lạt – Lâm Đồng – Việt Nam
Mùa vụ Quanh năm (mạnh nhất từ tháng 10 đến tháng 3)
Giống phổ biến KT1 (vỏ vàng ruột vàng), Solara, Atlantic (vỏ đỏ ruột trắng)
Màu vỏ Vàng sáng hoặc đỏ hồng, mịn, sạch
Màu ruột Vàng hoặc trắng tùy giống, đặc ruột
Mùi vị Ngọt nhẹ, bùi, không đắng, không sượng
Kích cỡ phân loại Size S: 50–80g | M: 80–150g | L: >150g
Hình dạng lý tưởng Tròn đều hoặc hơi oval, không móp méo
Phân loại theo chất lượng Loại A: sạch đẹp, không trầy | Loại B: có xước nhẹ, không ảnh hưởng chất lượng
Tỷ lệ khô 18 – 22%
Độ brix 4 – 7
Đóng gói tiêu chuẩn Túi lưới 10kg, carton 10kg, khay hút chân không (premium)
Bao bì có thể in logo Có thể in hoặc dán decal tùy thị trường
Bảo quản khuyến nghị 4 – 10°C, nơi khô thoáng, tối, tránh ánh sáng trực tiếp
Yêu cầu kiểm dịch Phytosanitary Certificate (chính ngạch)
Mức tồn dư cho phép Theo Codex – có thể cần kiểm nghiệm nếu đi Trung Đông, Ấn Độ
Ứng dụng phổ biến Chiên, nướng, luộc, nghiền, làm snack, chế biến thực phẩm

2. QUY TRÌNH THU MUA – SƠ CHẾ – ĐÓNG GÓI

A. Thu mua nguyên liệu

  • Khoai tây được thu hoạch từ các vùng chuyên canh tại Đơn Dương, Đức Trọng – nơi có khí hậu lạnh, đất tơi xốp và nguồn giống chất lượng.
  • Thu hoạch sau 90 – 110 ngày tùy giống. Chỉ thu củ đã cứng vỏ, ngưng phát triển. Củ được nhổ nhẹ tay, tránh đứt đầu hoặc trầy xước.

B. Sơ chế

  1. Loại bỏ củ hư, sâu, móp méo, mọc mầm.
    2. Rửa bằng nước sạch bằng tay hoặc máy lồng quay.
    3. Phơi khô nhẹ bằng quạt mát 30 – 60 phút.
    4. Phân loại theo size và hình dạng.
    5. Đóng gói bằng túi lưới hoặc thùng carton, lót giấy Kraft hút ẩm.

C. Đóng gói

– Bao bì: túi lưới 10kg, thùng carton 10kg.
– Dán nhãn rõ ràng: tên hàng, size, ngày thu hoạch, đơn vị xuất khẩu.
– Hàng đi xa nên quấn PE, pallet hóa để đảm bảo an toàn vận chuyển.

 

3. VẬN CHUYỂN XUẤT KHẨU ĐƯỜNG THỦY

A. Điều kiện bảo quản

– Nhiệt độ: 4 – 10°C.
– Độ ẩm: 85 – 90%.
– Tránh ánh sáng trực tiếp (gây xanh vỏ và độc tố).
– Pallet hóa, container lạnh 20ft hoặc 40ft.

B. Tuyến đi Trung Quốc

– Cảng đến: Quảng Châu, Thâm Quyến, Nam Ninh.
– Thời gian: 5 – 7 ngày.
– Cần giấy kiểm dịch, CO nếu khách yêu cầu.

C. Tuyến đi Ấn Độ

– Cảng đến: Nhava Sheva, Chennai.
– Thời gian: 10 – 14 ngày.
– Kiểm tra tồn dư nếu khách yêu cầu, nên pallet hóa kỹ.

D. Tuyến đi Trung Đông

– Cảng đến: Jebel Ali, Dammam.
– Thời gian: 15 – 25 ngày.
– Cần CO, trái tránh mọc mầm, đảm bảo giấy tờ đầy đủ.

E. Tuyến đi Nga

– Cảng đến: Vladivostok, Novorossiysk.
– Thời gian: 15 – 35 ngày.
– Gắn thiết bị cảm biến nhiệt nếu yêu cầu, tránh xanh vỏ.

F. Tuyến đi Châu Phi

– Cảng đến: Mombasa, Lagos, Abidjan.
– Thời gian: 25 – 40 ngày.
– Đóng bao kỹ, chịu va đập, CO form A nếu đi qua kênh miễn thuế.

G. Tổng lưu ý

– Không để ánh nắng trực tiếp chiếu vào củ.
– Tránh mọc mầm, nên xuất càng sớm càng tốt sau sơ chế.
– Sử dụng thiết bị kiểm soát nhiệt nếu tuyến đi dài ngày.
– Ghi rõ nguồn gốc, ngày thu hoạch, mã lô, vùng trồng nếu khách yêu cầu.