1. THÔNG TIN SẢN PHẨM – PRODUCT INFORMATION
Nội dung | Chi tiết |
Tên thương mại | Ớt Chuông Đà Lạt |
Tên tiếng Anh | Bell Pepper |
Tên khoa học | Capsicum annuum |
Xuất xứ | Lâm Đồng – Việt Nam |
Mùa vụ | Quanh năm (cao điểm: từ tháng 10 đến tháng 4) |
Giống phổ biến | Ớt chuông đỏ, vàng, xanh |
Màu vỏ | Đỏ tươi, vàng óng, xanh đậm tùy loại |
Màu ruột | Trắng kem |
Mùi vị | Ngọt nhẹ, giòn, không cay |
Kích cỡ phân loại | Size S: 120–150g | M: 150–200g | L: >200g |
Hình dạng lý tưởng | Trái đều, bóng, không nhăn, cuống tươi xanh |
Phân loại theo chất lượng | Loại A: trái đẹp, đồng đều | Loại B: có xước nhẹ không ảnh hưởng chất lượng |
Tỷ lệ thịt | 92 – 96% |
Hạt | Ít hạt, dễ loại bỏ |
Đóng gói tiêu chuẩn | Thùng carton 4 – 5kg, khay nhựa PET lót lưới hoặc túi lưới |
Bao bì có thể in logo | Có, dán decal hoặc in flexo tùy thị trường |
Bảo quản khuyến nghị | 5 – 8°C, độ ẩm 90 – 95%, không xếp chồng quá cao |
Yêu cầu kiểm dịch | Phytosanitary Certificate |
Mức tồn dư cho phép | Theo Codex – đặc biệt lưu ý với thị trường Nhật, Trung Đông |
Ứng dụng phổ biến | Ăn tươi, nấu ăn, chế biến món nướng, salad |
2. QUY TRÌNH THU MUA – SƠ CHẾ – ĐÓNG GÓI
A. Thu mua nguyên liệu
– Ớt chuông được thu mua từ các vùng canh tác theo tiêu chuẩn VietGAP tại Đơn Dương, Đức Trọng – Lâm Đồng.
– Thu hoạch khi quả đạt độ già sinh lý, vỏ bóng, cuống còn tươi, không nhăn.
– Tuyệt đối không hái trái quá non hoặc đã dập, hư.
– Sau thu hoạch, để thông thoáng 4–6 giờ trước khi sơ chế, tránh hấp hơi.
B. Sơ chế
- Phân loại theo màu và size.
2. Tuyển chọn trái không trầy xước, không thối hoặc mềm.
3. Lau khô bằng khăn mềm, không rửa nước (trừ khi có thiết bị sấy khô ngay sau đó).
4. Cắt tỉa cuống nếu dài quá 3cm.
5. Xếp vào khay có lót sốc hoặc túi lưới, giữ trái thẳng, không chồng ép.
C. Đóng gói
– Dùng thùng carton hoặc thùng nhựa có lỗ thoáng, size 4–5kg.
– Lót xốp hoặc giấy nệm nhẹ.
– Nhãn dán đầy đủ thông tin: tên sản phẩm, quy cách, ngày đóng gói, xuất xứ, tên công ty.
– Cần pallet hóa nếu vận chuyển xa.
3. VẬN CHUYỂN XUẤT KHẨU ĐƯỜNG THỦY
A. Điều kiện bảo quản
– Nhiệt độ: 5 – 8°C.
– Độ ẩm: 90 – 95%.
– Thiết bị: container lạnh 20ft hoặc 40ft.
– Yêu cầu khác: không xếp chồng ép, tránh rung sốc.
B. Tuyến đi Trung Quốc
– Cảng đến: Quảng Châu, Thâm Quyến
– Thời gian: 5 – 7 ngày
– Phytosanitary Certificate bắt buộc
– Trái phải thu hoạch kỹ, không được hư hao trong quá trình đi
C. Tuyến đi Trung Đông
– Cảng đến: Jebel Ali, Dammam.
– Thời gian: 15 – 20 ngày.
– Nên có CO, Halal.
– Chọn loại ớt vỏ dày, bảo quản tốt, chống sốc kỹ lưỡng.
D. Tuyến đi Nhật
– Cảng đến: Tokyo, Osaka.
– Thời gian: 8 – 12 ngày.
– Bắt buộc kiểm tra dư lượng thuốc BVTV và giấy kiểm dịch thực vật.
– Bao bì cần chuẩn sạch, không dùng lại.
E. Tuyến đi Ấn Độ
– Cảng đến: Nhava Sheva, Chennai.
– Thời gian: 10 – 14 ngày.
– Yêu cầu: giấy CO, kiểm tra dư lượng nếu khách yêu cầu.
– Đóng gói kỹ, chống sốc trong container lạnh.
F. Tuyến đi Châu Phi
– Cảng đến: Mombasa, Lagos, Abidjan.
– Thời gian: 25 – 35 ngày.
– Dùng bao bì chắc chắn, trái không dập, có thể sử dụng túi lưới và thùng cứng.
– Khuyến nghị bảo hiểm hàng hóa theo CIF.
G. Tổng lưu ý
– Ớt chuông là loại dễ hư do dập – cần chọn lọc kỹ, đóng gói chặt nhưng thoáng.
– Tránh bảo quản nơi có ethylene (khi vận chuyển cùng các loại quả chín).
– Có thể gắn cảm biến nhiệt/độ ẩm nếu đi tuyến xa, hoặc theo yêu cầu khách.